unit 6 Flashcards
1
Q
hands-on
A
thực tế
2
Q
self-driving
A
không người lái
3
Q
programme
A
lập trình
4
Q
real-time
A
ngay lập tức
5
Q
activate
A
kích hoạt
5
Q
human-like
A
giống con người
5
Q
interact
A
tương tác
6
Q
benefit
A
hưởng lợi
7
Q
virtual reality
A
thực tế ảo
8
Q
effortlessly
A
một cách dễ dàng
9
Q
advanced
A
tiên tiến
10
Q
imitate
A
bắt chước
11
Q
interactive
A
mang tính tương tác
12
Q
chatbot
A
hộp trò chuyện
13
Q
evolution
A
sự tiến hóa