unit 6 Flashcards
1
Q
hands-on
A
thực tế
2
Q
self-driving
A
không người lái
3
Q
programme
A
lập trình
4
Q
real-time
A
ngay lập tức
5
Q
activate
A
kích hoạt
5
Q
human-like
A
giống con người
5
Q
interact
A
tương tác
6
Q
benefit
A
hưởng lợi
7
Q
virtual reality
A
thực tế ảo
8
Q
effortlessly
A
một cách dễ dàng
9
Q
advanced
A
tiên tiến
10
Q
imitate
A
bắt chước
11
Q
interactive
A
mang tính tương tác
12
Q
chatbot
A
hộp trò chuyện
13
Q
evolution
A
sự tiến hóa
13
Q
artificial intelligence
A
trí tuệ nhân tạo
14
Q
application
A
áp dụng
15
Q
virtual
A
ảo, không có thật
16
Q
prortfolio
A
hồ sơ
17
Q
facial recongnition
A
nhận diện khuôn mặt
18
Q
personalised
A
cá nhân hóa
19
Q
speech recognition
A
khả năng nhận diện giọng nói
20
Q
take over
A
đảm nhận
20
Q
distance-learning
A
học từ xa
21
security
an ninh
22
provoke
gây ra
23
voice command
ra lệnh bằng giọng nói
24
digital
kỹ thuật số
25
platform
nền tảng
26
upgrade
nâng cấp
27
analyse
phân tích
28
milestone
sự kiện quan trọng
29
upload
đăng tải
30
be capable of doing something
có khả năng làm gì đó