unit 6 Flashcards

1
Q

hands-on

A

thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

self-driving

A

không người lái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

programme

A

lập trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

real-time

A

ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

activate

A

kích hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

human-like

A

giống con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

interact

A

tương tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

benefit

A

hưởng lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

virtual reality

A

thực tế ảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

effortlessly

A

một cách dễ dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

advanced

A

tiên tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

imitate

A

bắt chước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

interactive

A

mang tính tương tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chatbot

A

hộp trò chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

evolution

A

sự tiến hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

artificial intelligence

A

trí tuệ nhân tạo

14
Q

application

A

áp dụng

15
Q

virtual

A

ảo, không có thật

16
Q

prortfolio

A

hồ sơ

17
Q

facial recongnition

A

nhận diện khuôn mặt

18
Q

personalised

A

cá nhân hóa

19
Q

speech recognition

A

khả năng nhận diện giọng nói

20
Q

take over

A

đảm nhận

20
Q

distance-learning

A

học từ xa

21
Q

security

A

an ninh

22
Q

provoke

A

gây ra

23
Q

voice command

A

ra lệnh bằng giọng nói

24
Q

digital

A

kỹ thuật số

25
Q

platform

A

nền tảng

26
Q

upgrade

A

nâng cấp

27
Q

analyse

A

phân tích

28
Q

milestone

A

sự kiện quan trọng

29
Q

upload

A

đăng tải

30
Q

be capable of doing something

A

có khả năng làm gì đó