đề số 10 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
1
Q
showcase
A
trưng bày
2
Q
ergonomic
A
công thái học
3
Q
emit
A
phát ra
4
Q
durable
A
bền bỉ
5
Q
fare
A
giá vé
6
Q
profit
A
lợi nhuận
7
Q
repurpose
A
tái sử dụng
8
Q
worn-out
A
hư hỏng
9
Q
dowry
A
món sinh lễ
10
Q
ritual
A
nghi thức
10
Q
plummet
A
rơi xuống
11
Q
honoured
A
vinh dự
12
Q
make up for
A
bù đắp cho
13
Q
pose a threat to
A
đe doạ đến
14
Q
frame
A
khung
15
Q
apologize
A
xin lỗi
16
Q
element
A
yếu tố
17
Q
wedding
A
lễ cưới
18
Q
inventory
A
hàng tồn kho
19
Q
uphold
A
duy trì
20
Q
demonstrate
A
chứng minh
21
Q
standard
A
tiêu chuẩn
22
Q
submit
A
nộp
23
Q
principal
A
hiệu trưởng
24
tolerance
sự khoang dung
25
lawn
bãi cỏ
26
revitalize
làm mới lại
27
shutoff
tắt máy
27
grass
cỏ
27
nozzle
vòi phun
28
length
chiều dài
29
float
trôi nổi
30
waterway
đường thủy
31
agriculture
nông nghiệp
32
fertilizer
phân bón