từ vựng 8 Flashcards
1
Q
derive
A
rút ra
2
Q
term
A
thuật ngữ
3
Q
inferred
A
suy ra
4
Q
exemplified
A
minh họa
5
Q
exemplified
A
minh họa
6
Q
empowerment
A
trao quyền
7
Q
along the way
A
dọc đường
8
Q
breadwinner
A
trụ cột gia đình
9
Q
equally
A
ngang bằng
10
Q
grocery
A
thực phầm và hàng hóa
11
Q
heavy
A
nặng
12
Q
heavy lifting (n)
A
việc nặng nhọc
13
Q
homemaker
A
người nội trợ
14
Q
laundry
A
giặc ủi
15
Q
drive
A
lái xe, thúc đẩy
16
Q
respectively
A
tương ứng
17
Q
spotlessly
A
không tì vết
18
Q
washing
A
rửa
19
Q
washing machine
A
máy giặc
20
Q
cheer up
A
cổ vũ
21
Q
alliance
A
liên minh
22
Q
ambiance
A
bầu không khí
23
Q
anticipate
A
đoán trước
24
Q
augmented
A
tăng cường
25
biodegradable
có thể phân hủy sinh học
26
biotechnology
công nghệ sinh học
27
blur
làm mờ
28
chunk
một phần lớn
29
circular
tuần hoàn
30
companion
bạn đồng hành
31
collaborative
có tính hợp tác
32
degradation
sự suy thoái
33
deliberate
có chủ đích
34
emerging
mới nổi
35
empathy
sự đồng cảm
36
deter
ngăn chặn
37
adventure
cuộc phiêu lưu
38
instructors
giáo viên hướng dẫn
39
Curiosity
sự tò mò
40
accommodation
chỗ ở
41
on cloud nine
hạnh phúc
42
on top of the world
hạnh phúc
43
over the moon
hạnh phúc
44
target
mục tiêu nhắm đến kết quả
45
objective
mục tiêu nhắm đến kết quả
46
sign up
đăng kí
47
sign out
đăng xuất
48
register
đăng kí
49
pancreatic
liên quan tới tuyến tụy
50
poem
bài thơ
51
poetry
thơ
52
resign
từ chức
53
resistance war
cuộc kháng chiến
54
rule
trị vì
55
rinse out
xối nước
56
concern
sự lo lắng
57
proprotion
tỉ lệ
58
platform
diễn đàn, nền tảng
59
surge
sự gia tăng
60
the rise
sự gia tăng
61
data
dữ liệu
62
function
chức năng
63
account for
chiếm tỉ lệ
64
as opposed to
khác với
65
audio
bằng/ có âm thanh
66
by contrast
ngược lại
67
discount
sự hạ giá
68
publicity
sự quan tâm
69
vulnerable
dễ bị tổn thương
70
informed
được thông báo
71
widen
tăng thêm
72
Psychology
ngành tâm lí học
73
regarded as
được coi là
74
critically
phê bình
75
operation
hoạt động
76
funding
tài trợ
76
ensures
đảm bảo
76
supply
cung cấp
76
policies
chính sách
76
abundant
dồi dào/ phong phú
76
implement
thực hiện
76
drop (n)
giảm
76
depletion
sự cạn kiệt
77
battery
pin
77
rely
phụ thuộc
77
pollutants
chất gây ô nhiễm
77
kind
loại
78
harmful
có hại
79
method
phương pháp
79
construction
thi công
80
numerous
nhiều
81
facilities
cơ sở
81
associate
kết hợp
82
prediction
dự đoán
83
fragmented
mong manh
84
flawless
hoàn hảo
85
hassle
rắc rối
86
enamel
men
87
beverage
thức uống
88
dessert
món tráng miệng