từ vựng 8 Flashcards
derive
rút ra
term
thuật ngữ
inferred
suy ra
exemplified
minh họa
exemplified
minh họa
empowerment
trao quyền
along the way
dọc đường
breadwinner
trụ cột gia đình
equally
ngang bằng
grocery
thực phầm và hàng hóa
heavy
nặng
heavy lifting (n)
việc nặng nhọc
homemaker
người nội trợ
laundry
giặc ủi
drive
lái xe, thúc đẩy
respectively
tương ứng
spotlessly
không tì vết
washing
rửa
washing machine
máy giặc
cheer up
cổ vũ
alliance
liên minh
ambiance
bầu không khí
anticipate
đoán trước
augmented
tăng cường
biodegradable
có thể phân hủy sinh học
biotechnology
công nghệ sinh học
blur
làm mờ
chunk
một phần lớn
circular
tuần hoàn
companion
bạn đồng hành
collaborative
có tính hợp tác
degradation
sự suy thoái
deliberate
có chủ đích
emerging
mới nổi
empathy
sự đồng cảm
deter
ngăn chặn
adventure
cuộc phiêu lưu
instructors
giáo viên hướng dẫn
Curiosity
sự tò mò
accommodation
chỗ ở
on cloud nine
hạnh phúc
on top of the world
hạnh phúc
over the moon
hạnh phúc
target
mục tiêu nhắm đến kết quả
objective
mục tiêu nhắm đến kết quả
sign up
đăng kí
sign out
đăng xuất
register
đăng kí
pancreatic
liên quan tới tuyến tụy
poem
bài thơ
poetry
thơ
resign
từ chức
resistance war
cuộc kháng chiến
rule
trị vì
rinse out
xối nước
concern
sự lo lắng
proprotion
tỉ lệ
platform
diễn đàn, nền tảng
surge
sự gia tăng
the rise
sự gia tăng
data
dữ liệu
function
chức năng
account for
chiếm tỉ lệ
as opposed to
khác với
audio
bằng/ có âm thanh
by contrast
ngược lại
discount
sự hạ giá
publicity
sự quan tâm
vulnerable
dễ bị tổn thương
informed
được thông báo
widen
tăng thêm
Psychology
ngành tâm lí học
regarded as
được coi là
critically
phê bình
operation
hoạt động
funding
tài trợ
ensures
đảm bảo
supply
cung cấp
policies
chính sách
abundant
dồi dào
implement
thực hiện
drop (n)
giảm
depletion
sự cạn kiệt
battery
pin
rely
phụ thuộc
pollutants
chất gây ô nhiễm
kind
loại
harmful
có hại
method
phương pháp
construction
thi công
numerous
nhiều
facilities
cơ sở
associate
kết hợp
prediction
dự đoán
fragmented
mong manh
flawless
hoàn hảo
hassle
rắc rối
enamel
men
beverage
thức uống
dessert
món tráng miệng