unit 8 Flashcards
1
Q
rare
A
hiếm
2
Q
forest clearance
A
chặt phá rừng
3
Q
primate
A
bộ linh trưởng
4
Q
sign language
A
ngôn ngữ kí hiệu
5
Q
mammal
A
động vật có vú
6
Q
threatened
A
bị đe dọa
7
Q
wildlife
A
động vật hoang dã
8
Q
rescue
A
giải cứu
9
Q
coral reef
A
rạn san hô
10
Q
monitor
A
theo dõi
11
Q
debris
A
mảnh vỡ
11
Q
nursery
A
vườn ươm
12
Q
captivity
A
sự nuôi nhốt
13
Q
gibbon
A
con vượn
14
Q
recover
A
phục hồi