đề số 2 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
1
Q
amenity
A
tiện nghi
2
Q
indulge
A
thưởng thức, nuông chiều
2
Q
restlessness
A
sự buồn chồn
2
Q
repetitive
A
lặp đi lặp lại, nhàm chán
2
Q
spacious
A
rộng rãi
3
Q
communication
A
sự giao tiếp/ truyền thông
4
Q
brainstorming
A
động não
5
Q
relentless
A
không ngừng nghỉ
6
Q
reveal
A
tiết lộ
7
Q
establish
A
thành lập
8
Q
measure
A
biện pháp, đo lường
9
Q
proficiency
A
sự thành thạo
10
Q
material
A
vật liệu
11
Q
fluent
A
trôi chảy
12
Q
interruption
A
sự gián đoạn
13
Q
illustrate
A
minh hoạ
14
Q
guiding
A
hướng dẫn
15
Q
subject
A
chủ đề
16
Q
medical
A
thuộc về y học
17
Q
order
A
trật tự/ đặt hàng
18
Q
in spite of
A
mặc dù, bất chấp
19
Q
minimum
A
tối thiểu
20
Q
household
A
hộ gia đình