unit 5 career Flashcards
1
Q
first-hand
A
tự trải nghiệm
2
Q
panel interview
A
phỏng vấn nhóm
3
Q
interview
A
phỏng vấn
4
Q
outraged
A
phẫn nộ
5
Q
light-hearted
A
vui vẻ
5
Q
detail-oriented
A
khả năng chú ý tới từng chi tiết
6
Q
desperate
A
khao khát
7
Q
charge
A
trách nhiệm
8
Q
gregarious
A
thích giao du
9
Q
human resources
A
bộ phận nhân sự
10
Q
resourceful
A
giỏi xoay sở
11
Q
manifest itself
A
dễ trông thấy
12
Q
ecstatic
A
cực kì vui
13
Q
justified
A
chính đáng
14
Q
idealism
A
chủ nghĩa lí tưởng
15
Q
spontaneous
A
ngẫu hứng
16
Q
conscientious
A
tận tâm
17
Q
semi-skilled
A
bán lành nghề
18
Q
diligent
A
siêng năng
19
Q
abstract
A
trừu tượng
20
Q
shortlist
A
đưa vào danh sách sơ tuyển
21
Q
single-minded
A
chuyên tâm
22
Q
prior to something
A
trước một cái gì đó
23
Q
recruitment
A
sự tuyển dụng
24
Q
analytical
A
có óc phân tích