unit 4 holidays and tourism Flashcards

1
Q

couch-surfing

A

du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

reserve

A

đặc chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

backpacking

A

phược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

package holiday

A

kì nghỉ trọn gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

camper van

A

xe du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

kitchen

A

nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dingy

A

tối tăm và bẩn thỉu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

come across

A

tình cờ bắt gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

caravan

A

nhà di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cruise

A

du thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

go off

A

rời đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

swap

A

tráo đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

budget

A

ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

soak up

A

tận hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

get around

A

đi lại xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

arise

A

phát sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

travel sickness

A

say xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

youth hostel

A

Nhà nghỉ thanh niên

11
Q

inconvenience

A

gây ra sự phiền toái

11
Q

take in

12
Q

time-share apartment

A

Căn hộ chia sẻ thời gian thuê

13
Q

campsite

A

nơi cắm trại

13
Q

stick to something

13
Q

pull up

A

dừng lại

14
Q

recharge your batteries

A

nạp lại năng lượng

15
Q

uninhabited

A

không có người ở

16
Q

get away from it all

A

có một kì nghỉ ngắn để thư giãn

16
Q

globetrotter

A

người đi du lịch khắp thế giới

17
Q

set off

A

khởi hành

17
Q

sleep rough

A

ngủ ngoài đường

17
Q

guest house

A

nhà nghỉ nhỏ

18
Q

stop over

A

dừng chân ghé lại

19
Q

remote

20
Q

entry

A

bài viết

20
Q

put up

A

dựng lên

21
Q

broaden one’s horizons

A

mở mang tầm mắt

22
Q

off the beaten track

A

nơi hẻo lánh

23
Q

tread

A

đặt chân

24
Q

self-catering apartment

A

Căn hộ tự phục vụ

24
Q

unspoilt

A

vẫn còn nguyên sơ

25
Q

harsh

A

khắc nghiệt

26
Q

take it easy

A

nghỉ ngơi

27
Q

pamper

A

nuông chiều

28
Q

travel light

A

du lịch với hành lý ít ỏi