unit 4 holidays and tourism Flashcards
1
Q
couch-surfing
A
du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng
2
Q
reserve
A
đặc chỗ
2
Q
backpacking
A
phược
3
Q
package holiday
A
kì nghỉ trọn gói
3
Q
camper van
A
xe du lịch
4
Q
kitchen
A
nhà bếp
5
Q
dingy
A
tối tăm và bẩn thỉu
6
Q
come across
A
tình cờ bắt gặp
6
Q
caravan
A
nhà di động
7
Q
cruise
A
du thuyền
8
Q
go off
A
rời đi
8
Q
swap
A
tráo đổi
8
Q
budget
A
ngân sách
9
Q
soak up
A
tận hưởng
10
Q
get around
A
đi lại xung quanh
10
Q
arise
A
phát sinh
10
Q
travel sickness
A
say xe
10
Q
youth hostel
A
Nhà nghỉ thanh niên
11
Q
inconvenience
A
gây ra sự phiền toái
11
Q
take in
A
tiếp nhận/ bao gồm
12
Q
time-share apartment
A
Căn hộ chia sẻ thời gian thuê
13
Q
campsite
A
nơi cắm trại
13
Q
stick to something
A
bám sát
13
Q
pull up
A
dừng lại
14
recharge your batteries
nạp lại năng lượng
15
uninhabited
không có người ở
16
get away from it all
có một kì nghỉ ngắn để thư giãn
16
globetrotter
người đi du lịch khắp thế giới
17
set off
khởi hành
17
sleep rough
ngủ ngoài đường
17
guest house
nhà nghỉ nhỏ
18
stop over
dừng chân ghé lại
19
remote
xa xôi
20
entry
bài viết
20
put up
dựng lên
21
broaden one’s horizons
mở mang tầm mắt
22
off the beaten track
nơi hẻo lánh
23
tread
đặt chân
24
self-catering apartment
Căn hộ tự phục vụ
24
unspoilt
vẫn còn nguyên sơ
25
harsh
khắc nghiệt
26
take it easy
nghỉ ngơi
27
pamper
nuông chiều
28
travel light
du lịch với hành lý ít ỏi