Collocation Flashcards
1
Q
Collocation
A
Sự sắp xếp
2
Q
performance
A
màn trình diễn
2
Q
compliment
A
lời khen
2
Q
permission
A
sự cho phép
2
Q
remain
A
giữ nguyên
3
Q
severe
A
nghiêm trọng
4
Q
storm
A
cơn bão
5
Q
approach
A
cách tiếp cận
6
Q
crime
A
tội phạm
7
Q
proactive
A
chủ động
8
Q
government
A
chính phủ
9
Q
lottery
A
xổ số
10
Q
charity
A
từ thiện
11
Q
donation
A
khoản quyên góp
12
Q
foundation
A
nền tảng
13
Q
daily
A
hàng ngày
14
Q
gap
A
khoảng cách
15
Q
turtle
A
rùa
16
Q
joint
A
chung
17
Q
casual
A
thời vụ