unit 3 Flashcards
1
Q
in the long
A
về lâu dài
2
Q
medium
A
trung bình
3
Q
short term
A
trong thời gian trước mắt
4
Q
raise awareness
A
nâng cao nhận thức
4
Q
rinse out
A
rửa sạch
5
Q
single-use
A
dùng 1 lần
6
Q
awareness
A
sự nhận thức
7
Q
ecotourism
A
du lịch sinh thái
8
Q
household waste
A
rác thải sinh hoạt
9
Q
get rid of
A
loại bỏ
10
Q
throw something away
A
vứt thứ gì đó
10
Q
compost
A
phân hữu cơ
10
Q
efficiently
A
một cách hiệu quả
11
Q
packaging
A
bao bì
12
Q
waste
A
rát thải