unit 3 Flashcards
in the long
về lâu dài
medium
trung bình
short term
trong thời gian trước mắt
raise awareness
nâng cao nhận thức
rinse out
rửa sạch
single-use
dùng 1 lần
awareness
sự nhận thức
ecotourism
du lịch sinh thái
household waste
rác thải sinh hoạt
get rid of
loại bỏ
throw something away
vứt thứ gì đó
compost
phân hữu cơ
efficiently
một cách hiệu quả
packaging
bao bì
waste
rát thải
get rid of
loại bỏ
fruit peel
vỏ hoa quả
reuse
tái sử dụng
landfill
bãi rác
leftover
thức ăn thừa
decompose
phân hủy
layer
lớp
release
thải ra
eco-friendly
thân thiện, tốt cho hệ sinh thái
sort
phân loại
reusable
có thể tái sử dụng
a pile
một đống
clean up
dọn dẹp
contaminated
nhiễm độc, nhiễm khuẩn
recycle
tái chế
go green
sống xanh
a waste of something
lãng phí thứ gì đó
carbon footprint
tổng lượng phát thải khí nhà kính
container
thùng, hộp, gói
recyclable
có thể tái chế
resource
nguồn tài nguyên
cardboard
bìa cứng, làm bằng bìa cứng
sustainable
bền vững, thân thiện với môi trường
in the long run
về lâu dài