unit 3 custom and culture Flashcards
1
Q
grimace
A
nhăn nhó
2
Q
frown
A
cau mày
3
Q
depict
A
mô tả
3
Q
ensemble
A
nhóm nhạc công
4
Q
Repertoire
A
tiết mục
5
Q
makeshift
A
tạm thời thay thế
6
Q
pout
A
chu môi
7
Q
itinerant
A
lưu động
8
Q
troupe
A
đoàn kịch
9
Q
grin
A
cười toe toét
10
Q
lute
A
đàn luýt
11
Q
abide by
A
tuân theo
12
Q
fidget
A
nhút nhích
13
Q
fusion
A
sự liên kết chặt chẽ
14
Q
vibrant
A
sôi động
15
Q
zither
A
đàn tam thập lục
16
Q
fiddle
A
đàn vĩ cầm
17
Q
slurp
A
uống xì xụp