từ vựng 3 Flashcards
1
Q
diagnose
A
(v): chẩn đoán (bệnh)
2
Q
figure
A
(n): nhân vật
2
Q
distinguished
A
(a): kiệt xuất, lỗi lạc
3
Q
generosity
A
(n): sự rộng lượng, tính hào phóng
3
Q
hospitalisation
A
(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
3
Q
perseverance
A
(n): tính kiên trì, sự bền chí
4
Q
prosthetic leg
A
(n.phr): chân giả
4
Q
respectable
A
(a): đáng kính, đứng đắn
4
Q
reputation
A
(n): danh tiếng
5
Q
talented
A
(a): có tài năng, có năng khiếu
6
Q
waver
A
(v): dao động, phân vân
7
Q
cancer
A
ung thư
8
Q
rule
A
cai trị
9
Q
diary
A
nhật kí
10
Q
pass away
A
qua đời