từ vựng 3 Flashcards

1
Q

diagnose

A

(v): chẩn đoán (bệnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

figure

A

(n): nhân vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

distinguished

A

(a): kiệt xuất, lỗi lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

generosity

A

(n): sự rộng lượng, tính hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hospitalisation

A

(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

perseverance

A

(n): tính kiên trì, sự bền chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

prosthetic leg

A

(n.phr): chân giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

respectable

A

(a): đáng kính, đứng đắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reputation

A

(n): danh tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

talented

A

(a): có tài năng, có năng khiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

waver

A

(v): dao động, phân vân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cancer

A

ung thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

rule

A

cai trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

diary

A

nhật kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

pass away

A

qua đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

duty

A

nhiệm vụ

12
Q

biography

A

tiểu sử

13
Q

biological

A

quan hệ ruột thịt

14
Q

battle

A

trận chiến

14
Q

blockbuster

A

phim bom tấn

15
Q

enemy

A

kẻ thù

16
Q

admire

A

ngưỡng mộ

17
Q

account

A

câu chuyện

18
Q

defeat

A

đánh bại

18
Q

the communist party

A

đảng cộng sản

19
Q

animated

A

hoạt hình

19
Q

impressive

A

đầy ấn tượng

20
Q

attend

A

đi học, tham dự

21
Q

adopt

A

nhận con nuôi

22
Q

drop out

A

bỏ học

23
Q

genius

A

thiên tài

24
Q

bond

A

kết thân

24
Q

ambitious

A

tham vọng

25
Q

visionary

A

có tầm nhìn

26
Q

lotus

A

hoa sen