từ vựng 3 Flashcards
1
Q
diagnose
A
(v): chẩn đoán (bệnh)
2
Q
figure
A
(n): nhân vật
2
Q
distinguished
A
(a): kiệt xuất, lỗi lạc
3
Q
generosity
A
(n): sự rộng lượng, tính hào phóng
3
Q
hospitalisation
A
(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
3
Q
perseverance
A
(n): tính kiên trì, sự bền chí
4
Q
prosthetic leg
A
(n.phr): chân giả
4
Q
respectable
A
(a): đáng kính, đứng đắn
4
Q
reputation
A
(n): danh tiếng
5
Q
talented
A
(a): có tài năng, có năng khiếu
6
Q
waver
A
(v): dao động, phân vân
7
Q
cancer
A
ung thư
8
Q
rule
A
cai trị
9
Q
diary
A
nhật kí
10
Q
pass away
A
qua đời
11
Q
duty
A
nhiệm vụ
12
Q
biography
A
tiểu sử
13
Q
biological
A
quan hệ ruột thịt
14
Q
battle
A
trận chiến
14
Q
blockbuster
A
phim bom tấn
15
Q
enemy
A
kẻ thù
16
Q
admire
A
ngưỡng mộ
17
Q
account
A
câu chuyện
18
Q
defeat
A
đánh bại
18
the communist party
đảng cộng sản
19
animated
hoạt hình
19
impressive
đầy ấn tượng
20
attend
đi học, tham dự
21
adopt
nhận con nuôi
22
drop out
bỏ học
23
genius
thiên tài
24
bond
kết thân
24
ambitious
tham vọng
25
visionary
có tầm nhìn
26
lotus
hoa sen
27
Necessary
cần thiết
28
schedule
lịch trình
29
exception
ngoại lệ
30
tradition
truyền thống
31
despite
cho dù
32
condition
tình trạng
33
lecturer
giảng viên
34
exphain
giải thích
35
candidate
ứng cử viên
36
luggage
hành lý
37
female
nữ giới
38
athlete
vận động viên
39
shelter
nơi trú ẩn
40
launch
ra mắt
41
mechanic
thợ cơ khí
42
museum
bảo tàn
43
rob
cướp
53
expire
hết hạn
54
item
mặc hàng
55
rate
tỉ lệ
56
consume
tiêu thụ
57
improve
cải thiện
58
store(v)
bảo quản
59
affray
cuộc ẩu đả
60
by the way
nhân tiện
61
exercies
bài tập
62
victim
nạn nhân
63
sensors
cảm biến
64
collects
thu thập
65
cheap
rẻ
66
issues
vấn đề
67
exchage
trao đổi
68
internship
thực tập
69
exert
phát huy
70
aspect
diện mạo
71
attached
đính kèm
72
device
thiết bị
73
presence
sự hiện diện
74
overlook
bỏ qua
75
favor
ủng hộ
76
conversation
cuộc hội thoại
77
enhance
nâng cao
78
mistake(v)
nhầm lẫn
79
strengthen
tăng cường
80
isolation
cách ly
81
through(v)
thông qua
82
nurturing
nuôi dưỡng
83
tough
chạm
84
cherish
thận trọng
85
plays a
đóng một
86
Incorporating
kết hợp
87
curricular
chương trình giảng dạy/ chương trình giáo dục
88
engage
tham gia
89
by doing so
bằng cách làm như vậy
90
institution
tổ chức
91
expisure
phơi bày
92
prejudice
Thành kiến
93
Tolerance
sự khoan dung
94
95
diverse
phong phú
96
prioritize
ưu tiên
97
tend
có khuynh hướng
98
Satisfaction
sự hài lòng
99
misunderstandings
sự hiểu lầm
100
conflict
xung đột