từ vựng 9 Flashcards
absolutely
chắc chắn rồi
planner
người lập kế hoạch
on track
đúng hướng
beacon
ngọn hải đăng
narrative
chuyện kể
resonate
cộng hưởng
universal
phổ quát
fictional
hư cấu
adversity
nghịch cảnh
inevitable
không thể tránh khỏi
moral
đạo đức
failure
sự thất bại
administrative
hành chính
citadel
thành trì
characterize
đặc trưng
wall
bức tường
fortress
pháo đài
strategic
chiến lược
official
chính thức
office
văn phòng
witnesses
nhân chứng
lush
tươi tốt
heritage
di sản
gate
cái cổng
glimpse
thoáng nhìn
tranquil
yên tĩnh
bustling
nhộn nhịp
restore
khôi phục
authorities
chính quyền
integrity
chính trực
rather
hơn là
job market
thị trường việc làm
circumstances
trường hợp
primary
cấp 1
stimulate
kích thích
cognitive
nhận thức
workshop
hội thảo
conducive
có lợi
external
bên ngoài
pressure
áp lực
quest for
tìm kiếm
obligatory
bắt buộc
structure
kết cấu
occur
xảy ra
dull
đần
catastrophes
thảm họa
shortage
thiếu hụt
perish
diệt vong
asteroid
tiểu hành tinh
mass
hàng loạt
record
bằng chứng
warn
cảnh báo
Ecological
sinh thái
vary
thay đổi
eruption
phun trào
sudden
đột nhiên
dust
bụi
triggered
kích hoạt
further
hơn nữa
roughly
đại khái
comet
sao chổi
solid
chất rắn
vanish
biến mất
shaped
hình dạng
theory
lý thuyết
speculative
suy đoán
intensified
tăng cường về mặt lợi ích
pick up
nhặt lên, học ngôn ngữ hoặc kĩ năng
fully
hoàn toàn
accelerated
tăng tốc
implied
ngụ ý
assess
đánh giá
temporary
tạm thời
indicate
biểu thị
staff
nhân viên
income
thu nhập
surprisingly
đáng ngạc nhiên
contrast
sự tương phản
dissemination
sự phát tán
notoriety
khét tiếng
restriction
sự hạn chế
newspaper
báo giấy
photography
nhiếp ảnh
modified
được biến đổi ( liên quan tới hoá học và vật liệu )
profoundly
hết sức… ( vd hết sức lo âu )
juggle
xoay sở
thoroughly
một cách kĩ lưỡng
immense
khổng lồ
extreme
tột độ
kindness
lòng tốt
processor
bộ xử lý
portability
tính di động
sleek
mượt mà
specialise
chuyên môn
workforce
lực lượng lao động
endless
vô tận
restrict
hạn chế
suitable
thích hợp
adorable
đáng yêu
low-paying
trả lương thấp