từ vựng 9 Flashcards
1
Q
absolutely
A
chắc chắn rồi
2
Q
planner
A
người lập kế hoạch
3
Q
on track
A
đúng hướng
4
Q
beacon
A
ngọn hải đăng
5
Q
narrative
A
chuyện kể
6
Q
resonate
A
cộng hưởng
7
Q
universal
A
phổ quát
8
Q
fictional
A
hư cấu
9
Q
adversity
A
nghịch cảnh
10
Q
inevitable
A
không thể tránh khỏi
11
Q
moral
A
đạo đức
12
Q
failure
A
sự thất bại
13
Q
administrative
A
hành chính
14
Q
citadel
A
thành trì
15
Q
characterize
A
đặc trưng
16
Q
wall
A
bức tường
17
Q
fortress
A
pháo đài
18
Q
strategic
A
chiến lược
19
Q
official
A
chính thức
20
Q
office
A
văn phòng
21
Q
witnesses
A
nhân chứng
22
Q
lush
A
tươi tốt
23
Q
heritage
A
di sản
24
Q
gate
A
cái cổng
25
glimpse
thoáng nhìn
26
tranquil
yên tĩnh
27
bustling
nhộn nhịp
28
restore
khôi phục
29
authorities
chính quyền
30
integrity
chính trực/ sự toàn vẹn
31
rather
hơn là
32
job market
thị trường việc làm
33
circumstances
trường hợp
34
primary
cấp 1
35
stimulate
kích thích
36
cognitive
nhận thức
37
workshop
hội thảo
38
conducive
có lợi
39
external
bên ngoài
40
pressure
áp lực
41
quest for
tìm kiếm
42
obligatory
bắt buộc
43
structure
kết cấu
44
occur
xảy ra
45
dull
đần
46
catastrophes
thảm họa
47
shortage
thiếu hụt
48
perish
diệt vong
49
asteroid
tiểu hành tinh
50
mass
hàng loạt
51
record
bằng chứng
52
warn
cảnh báo
53
Ecological
sinh thái
54
vary
thay đổi
55
eruption
phun trào
56
sudden
đột nhiên
57
dust
bụi
58
triggered
kích hoạt
59
further
hơn nữa
60
roughly
đại khái
61
comet
sao chổi
62
solid
chất rắn
63
vanish
biến mất
64
shaped
hình dạng
65
theory
lý thuyết
66
speculative
suy đoán
67
intensified
tăng cường về mặt lợi ích
68
pick up
nhặt lên, học ngôn ngữ hoặc kĩ năng
69
fully
hoàn toàn
70
accelerated
tăng tốc
71
implied
ngụ ý
72
assess
đánh giá
72
temporary
tạm thời
72
indicate
biểu thị
73
staff
nhân viên
74
income
thu nhập
75
surprisingly
đáng ngạc nhiên
76
contrast
sự tương phản
77
dissemination
sự phát tán
78
notoriety
khét tiếng
78
restriction
sự hạn chế
78
newspaper
báo giấy
79
photography
nhiếp ảnh
80
modified
được biến đổi ( liên quan tới hoá học và vật liệu )
81
profoundly
hết sức... ( vd hết sức lo âu )
82
juggle
xoay sở
83
throughly
một cách kĩ lưỡng
84
immense
khổng lồ/ mênh mông
85
extreme
tột độ
86
kindness
lòng tốt
87
processor
bộ xử lý
87
portability
tính di động
88
sleek
mượt mà
89
specialise
chuyên môn
90
workforce
lực lượng lao động
91
endless
vô tận
92
restrict
hạn chế
93
suitable
phù hợp
94
adorable
đáng yêu
95
low-paying
trả lương thấp