unit 1 relationships Flashcards
1
Q
nag
A
càu nhàu
2
Q
see eye to eye
A
có chung quan điểm
2
Q
lecture (v)
A
chỉ trích
2
Q
on the same wavelength
A
có chung suy nghĩ
3
Q
like-minded
A
chung quan điểm và sở thích
4
Q
attached
A
thân thiết, đính kèm
5
Q
deduce
A
suy đoán
6
Q
flatter
A
tâng bốc
7
Q
envy
A
ghen tỵ
8
Q
confide
A
thổ lộ
9
Q
safegurad
A
chẻ chở
10
Q
aggressive
A
hung dữ
11
Q
tell somebody off
A
la mắng ai đó
12
Q
count
A
có giá trị
13
Q
shift
A
sự thay đổi, ca làm việc
14
Q
buddy
A
người bạn
15
Q
praise
A
tán dương
16
Q
rivalry
A
sự tranh đua
17
Q
wary
A
cảnh giác
18
Q
tease
A
chế giễu
19
Q
separate
A
khác biệt
20
Q
cherish
A
thân trọng