từ vựng 2 Flashcards
1
Q
Heritage
A
di sản
2
Q
recognized
A
được công nhận
3
Q
Intangible
A
phi vật thể
3
Q
discovered
A
đã phát hiện
4
Q
Dynasty
A
triều đại
4
Q
province
A
tỉnh
5
Q
Sanctuary
A
thánh địa
6
Q
symbolic
A
tương trưng
6
Q
worship
A
thờ cúng
7
Q
ancient
A
cổ đại
8
Q
accessible
A
dễ tiếp cận
9
Q
agree
A
đồng ý
10
Q
prefer
A
ưa thích
11
Q
admit
A
thừa nhận
12
Q
dye
A
nhuộm