theme 1: education Flashcards
intensive course
khoá học chuyên sâu
continuing education
giáo dục thường xuyên
upper secondary school
trường cấp 3
behave
cư xử
weakness
nhược điểm
course book
giáo trình
request
yêu cầu
category
thuộc loại
master
thạc sĩ
enroll
nhập học
elective
môn học tự chọn
kindergarten
trường mẫu giáo
certificate
giấy chứng nhận
courseware
giáo trình điện tử
class observation
dự giờ
play truant
trốn học
statistics
số liệu thống kê
class head teacher
giáo viên chủ nhiệm
scholar
học giả
midterm
giữa kì
calculation
phép tính
campus
khuôn viên
best students’ contest
thi học sinh giỏi
topic
chủ đề
syllabus
giáo trình
materials
vật liệu/ tài liệu
mark
chấm thi /đánh giấu
education inspector
thanh tra giáo dục
conduct
(v) tiến hành (n) hành vi
ceremony
lễ
undergraduate course
Khóa học đại học
transcript
bản điểm
self-sufficient
tự cung tự cấp
plagiarism
đạo văn
aptitude
năng khiếu
sit an exam
dự thi
juvenile
vị thành niên
curriculum
chương trình giáo dục
compulsory
bắt buộc
textbook
sách giáo khoa
boarding school
Trường nội trú
credit
tính chỉ
attainment
đạt được
credit-driven practice
bệnh thành tích
admission
nhập học
state school
trường công lập
bachelor’s degree
bằng cử nhân