unit 2 out into the world Flashcards
1
Q
insurance
A
bảo hiểm
2
Q
currency
A
tiền tệ
2
Q
iron
A
bàn ủi
2
Q
cable car
A
cáp treo
2
Q
operate
A
vận hành
3
Q
belongings
A
đồ dùng cá nhân
3
Q
discreet
A
thận trọng
4
Q
accept
A
chấp nhận
5
Q
exchange
A
sự trao đổi
6
Q
swipe
A
quẹt thẻ
7
Q
pick up
A
học ngôn ngữ hoặc kĩ năng
8
Q
go sightseeing
A
đi ngắm cảnh
9
Q
dry cleaning
A
giặc khô
10
Q
jellyfish
A
con sứa
11
Q
terrified
A
khiếp sợ
12
Q
credit card
A
thẻ tính dụng
13
Q
snatch
A
giật lấy
14
Q
humid
A
ẩm
15
Q
valuables
A
những đồ có giá trị
16
Q
spot
A
địa điểm
17
Q
complimentary
A
miễn phí
18
Q
room service
A
dịch vụ phòng
19
Q
overjoyed
A
vui mừng khôn xiết
20
Q
harbour
A
cảng
21
Q
safe
A
an toàn, két sắt
22
Q
hilarious
A
vui nhộn
23
Q
at all
A
( không ) chút nào
24
Q
slide
A
cầu trược