unit 5 lifelong learning Flashcards
1
Q
reinforce
A
củng cố
2
Q
reinforce
A
củng cố
3
Q
acquire
A
thu nạp kiến thức
4
Q
retain
A
nhớ được
5
Q
at one’s own pace
A
theo nhịp độ của chính mình
6
Q
reward
A
thưởng
7
Q
discouraged
A
nản lòng
8
Q
professional
A
chuyên nghiệp
9
Q
Satisfaction
A
sự hài lòng
10
Q
time-consuming
A
tốn thời gian
11
Q
pace
A
tốc độ, nhịp độ
12
Q
competitive
A
cạnh tranh
13
Q
open up
A
mở ra cơ hội
14
Q
aid
A
công cụ hỗ trợ
15
Q
promotion
A
sự thăng chức