unit 2 problems Flashcards
1
Q
impersonal
A
không ám chỉ riêng ai
2
Q
triumphant
A
đắc thắng
3
Q
be at stake
A
đang bị đe doạ
4
Q
signal
A
dấu hiệu
5
Q
mugging
A
nạn trấn lột
6
Q
bitter
A
cay đắng
7
Q
humiliate
A
làm bẽ mặt
8
Q
hysterical
A
cuồng loạn
9
Q
substitute
A
người thay thế
10
Q
break with
A
kết thúc
11
Q
exasperated
A
cực kì bực bội
12
Q
forbid
A
cấm
13
Q
stunned
A
sửng sốt
14
Q
assertive
A
quả quyết
15
Q
disinfectant
A
chất khử trùng
16
Q
enthral
A
làm say mê
17
Q
upbeat
A
lạc quan
18
Q
rota
A
bảng phân công
19
Q
doubt
A
sự nghi ngờ
20
Q
subsequent
A
đến sau
21
Q
disillusioned
A
vỡ mộng
22
Q
contender
A
đối thủ