lifelong learning Flashcards

1
Q

continuous

A

liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

knowledge

A

kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

evolve

A

tiến hóa,phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rapid

A

nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mindset

A

tư duy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

commitment

A

cam kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

embrace

A

đón nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

perspective

A

quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

identify

A

xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

specific

A

cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

manageable

A

có thể quản lý được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

progress

A

tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

accomplishment

A

Thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

integration

A

sự hội nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cooperation

A

hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

strengthen

A

tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

track

A

theo dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

philosophy

A

triết lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

obtain

A

đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

obtain

A

đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

academic performance

A

Thành tích học tập

20
Q

academic performance

A

Thành tích học tập

21
Q

doctorate

A

bằng tiến sĩ

22
Q

groundbreaking

A

mang tính đột phá

23
Q

groundbreaking

A

mang tính đột phá

24
Q

relativity

A

sự tương đối

25
Q

relativity

A

sự tương đối

26
Q

incredible

A

khó tin

27
Q

active

A

năng động

28
Q

scientific

A

thuộc khoa học

29
Q

proof

A

bằng chứng

30
Q

proof

A

bằng chứng

31
Q

desire

A

mong muốn

32
Q

fast-paced

A

nhịp độ nhanh

33
Q

summarize

A

tóm tắt

34
Q

memorise

A

ghi nhớ

35
Q

key point

A

điểm chính

36
Q

lecture

A

bài giảng

37
Q

peer

A

người đồng trang lứa

38
Q

vital

A

quan trọng

39
Q

expert

A

chuyên gia

40
Q

mentor

A

người hướng dẫn

41
Q

tailor

A

tùy chỉnh

42
Q

approach

A

phương pháp, cách tiếp cận

43
Q

genre

A

thể loại

44
Q

extensively

A

một cách rộng rãi

45
Q

cultivate

A

tò mò

46
Q

curiosity

A

tò mò

47
Q

familiarise

A

làm quen

48
Q

crucial

A

cốt yếu

49
Q

constantly

A

liên tục