lifelong learning Flashcards
1
Q
continuous
A
liên tục
2
Q
knowledge
A
kiến thức
3
Q
evolve
A
tiến hóa,phát triển
4
Q
rapid
A
nhanh chóng
4
Q
mindset
A
tư duy
4
Q
commitment
A
cam kết
5
Q
embrace
A
đón nhận
6
Q
perspective
A
quan điểm
7
Q
identify
A
xác định
8
Q
specific
A
cụ thể
9
Q
manageable
A
có thể quản lý được
10
Q
progress
A
tiến bộ
11
Q
accomplishment
A
Thành tựu
12
Q
integration
A
sự hội nhập
13
Q
cooperation
A
hợp tác
14
Q
strengthen
A
tăng cường
15
Q
track
A
theo dõi
16
Q
philosophy
A
triết lý
17
Q
obtain
A
đạt được
18
Q
obtain
A
đạt được