unit 4 Flashcards
1
Q
unemployment
A
tình trạng thất nghiệp
2
Q
convenient
A
thuận tiện
2
Q
seek
A
tìm kiếm
2
Q
leisure
A
sự thư giãn, sự giải trí
2
Q
concern
A
mối lo ngại
3
Q
rush hour
A
giờ cao điểm
4
Q
urban sprawl
A
sự bành trướng đô thị
5
Q
gradually
A
dần dần
5
Q
colonial
A
thuộc địa
5
Q
resident
A
người dân
5
Q
crowded
A
đông đúc
6
Q
modernise
A
hiện đại hóa
7
Q
rapidly
A
rất nhanh chóng
8
Q
afford
A
đủ khả năng chi trả
8
Q
housing
A
nhà ở