unit 4 Flashcards
1
Q
unemployment
A
tình trạng thất nghiệp
2
Q
convenient
A
thuận tiện
2
Q
seek
A
tìm kiếm
2
Q
leisure
A
sự thư giãn, sự giải trí
2
Q
concern
A
mối lo ngại
3
Q
rush hour
A
giờ cao điểm
4
Q
urban sprawl
A
sự bành trướng đô thị
5
Q
gradually
A
dần dần
5
Q
colonial
A
thuộc địa
5
Q
resident
A
người dân
5
Q
crowded
A
đông đúc
6
Q
modernise
A
hiện đại hóa
7
Q
rapidly
A
rất nhanh chóng
8
Q
afford
A
đủ khả năng chi trả
8
Q
housing
A
nhà ở
9
Q
expand
A
mở rộng
10
Q
high-rise
A
cao tầng
11
Q
urbanisation
A
đô thị hóa
11
Q
urban
A
đô thị
12
Q
convenience store
A
của hàng tiện lợi
12
Q
infrastructure
A
cơ sở hạ tầng
12
Q
reliable
A
đáng tin cậy
13
Q
affordable
A
rẻ
14
Q
arrange (v)
A
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
15
arrive (v (+at in))
đến, tới nơi
15
art (n)
nghệ thuật, mỹ thuật
15
as (prep, adv, conj)
như (as you know…)
16
atom (n)
nguyên tử
17
base (n, v)
căn cứ
18
concerns
liên quan