unit 4 graduation and choosing a career Flashcards
1
Q
instructor
A
người hướng dẫn
2
Q
narrow
A
thu hẹp lại
3
Q
interpersonal
A
giữa cá nhân với nhau
4
Q
figure out
A
hiểu, tìm ra
4
Q
fill out
A
điền vào
4
Q
get together
A
gặp gỡ, dành thời gian bên nhau
5
Q
resume
A
bản sơ yếu lý lịch
6
Q
network
A
mạng, tạo dựng mối quan hệ
7
Q
put on
A
tổ chức một sự kiện
7
Q
carry out
A
tiến hành, thực hành
7
Q
beautician
A
chuyên gia làm đẹp
8
Q
editor
A
biên tập viên
9
Q
socialise
A
giao lưu, xã giao
10
Q
catch up on
A
làm bù một việc gì đó
11
Q
influencer
A
người có tầm ảnh hưởng