từ vựng 6 Flashcards
1
Q
keepsake
A
kỉ vật
2
Q
treasure
A
kho báu
3
Q
pick
A
nhặt
4
Q
decide
A
quyết định
5
Q
select
A
lựa chọn
6
Q
layout
A
cách trình bày
7
Q
covers
A
bìa
8
Q
vibrant
A
sôi động
9
Q
negotiate
A
thương lượng
10
Q
regret
A
hối tiếc
11
Q
erase
A
xóa bỏ
12
Q
plus
A
cộng thêm
13
Q
capture
A
chụp
14
Q
browse
A
duyệt
15
Q
flip
A
lật
16
Q
receive
A
nhận được
17
Q
offer
A
lời đề nghị, cung cấp
18
Q
convince
A
thuyết phục
19
Q
self-doubt
A
tự nghi ngờ
20
Q
set
A
thiết lập
21
Q
Milestone
A
cột mốc
22
Q
surround
A
bao quanh
23
Q
collleagues
A
đồng nghiệp
24
Q
Dwelling
A
sống
25
concentrate
tập trung
26
lift
nâng lên
27
sense
giác quan
28
achieve
đạt được
29
accomplishment
Thành tựu
30
awesome
tuyệt vời
31
switching
chuyển đổi
32
energized
được cung cấp năng lượng
33
routine
lịch trình
34
journey
hành trình
35
burnout
kiệt sức
36
by the end
vào cuối ngày
37
library
thư viện
38
exhibit
triễn lãm
39
current
hiện nay
40
plane
máy bay
41
neighbour
hàng xóm
42
ticket
vé
43
contact
liên hệ
44
boredom
sự buồn chán
45
give in
đầu hàng
46
put off
hoãn
47
storage
kho
48
transport
vận chuyển
49
in view of
theo quan điểm
50
rubbish
rác
51
substances
chất
52
eminent
nổi bật
53
fiction
viễn tưởng
54
novel
cuốn tiểu thuyết
55
humanoid
hình người
56
premiere
buổi ra mắt
57
engineering
kĩ thuật
58
grante
được cấp
59
to stay
để duy trì
60
subject
chủ thể
61
hobbies
sở thích
62
horizon
chân trời
63
advancement
sự tiến bộ
64
up-to-date
cập nhật
65
latest
mới nhất
66
employers
người sử dụng
67
advance
nâng cao
68
make the most of
tận dụng tối đa
69
essential
thiết yếu
70
refer
tham khảo
71
multiple
nhiều
72
encompasses
bao gồm
73
beliefs
niềm tin
74
embracing
ôm ấp
75
enriches
làm giàu
76
perspectives
quan điểm
77
mutual
qua lại
78
citizenship
quyền công dân
79
Innovation
sự đổi mới
80
united
thống nhất
81
trip
chuyến đi
82
addressed
đã giải quyết
83
industry
ngành công nghiệp
84
mindustry
ngành công nghiệp trí óc
85
summit
đỉnh cao
86
expo
triển lãm
87
in the field
trong lĩnh vực
88
appearance
vẻ bề ngoài
89
actress
nữ diễn viên
90
patent
cấp bằng sáng chế
91
collective
tập thể
92
Combination
sự kết hợp
93
input
đầu vào
94
technique
kĩ thuật
95
perception
sự nhận thức
96
sophisticated
cầu kì
97
enable
cho phép
98
recognise
nhận ra
99
gestures
cử chỉ
100
machine
máy móc