nhặt từ tik tok 1 Flashcards
1
Q
struggle
A
vật lộn
2
Q
private
A
riêng tư
3
Q
advice
A
khuyên bảo
4
Q
dear
A
kính thưa
5
Q
atmosphere
A
bầu khí quyển
6
Q
universe
A
thiên hà
7
Q
hemisphere
A
bán cầu
8
Q
blind
A
người bị mù
9
Q
range
A
phạm vi
10
Q
sail
A
chèo
11
Q
flow
A
chảy
12
Q
jail
A
nhà tù
13
Q
disease
A
bệnh
14
Q
articles
A
mạo từ
15
Q
articles
A
mạo từ
16
Q
honor
A
tôn kính
17
Q
honor
A
tôn kính
18
Q
horrible
A
tệ hại
19
Q
whales
A
cá voi
20
Q
lesson
A
bài học
21
Q
lesson
A
bài học
22
Q
uncle
A
chú
23
Q
slowly
A
chậm
24
Q
choice
A
sự lựa chọn
25
Q
soap
A
xà phòng
26
Q
complement
A
bổ sung
27
Q
adjective
A
tính từ
28
Q
thin
A
gầy
29
Q
cost
A
trị giá
30
Q
front
A
đằng trước
31
Q
front
A
đằng trước
32
Q
lunch
A
bữa trưa
33
Q
vacation
A
kì nghỉ
34
Q
bath
A
tắm
35
Q
downfall
A
sự sụp đổ
36
Q
december
A
tháng 12
37
Q
december
A
tháng 12
38
Q
core
A
cốt lõi
39
Q
core
A
cốt lõi
40
Q
warrior
A
chiến binh