từ vựng 4 Flashcards
1
Q
prossess
A
sở hữu
2
Q
owe
A
nợ
3
Q
Matter
A
Vấn đề
4
Q
Filter
A
Lọc
5
Q
Option
A
Lựa chọn
6
Q
Quite
A
Im lặng
7
Q
Behind
A
Phía sau
8
Q
Deep question
A
Câu hỏi sâu sắc
9
Q
Gentle
A
Dịu dàng
10
Q
deserve
A
Xứng đáng
11
Q
Date
A
Hẹn hò
12
Q
Scars
A
Vết sẹo
13
Q
Weight
A
Cân nặng
14
Q
Teeth
A
Răng
15
Q
fair
A
công bằng