từ vựng 4 Flashcards
1
Q
prossess
A
sở hữu
2
Q
owe
A
nợ
3
Q
Matter
A
Vấn đề
4
Q
Filter
A
Lọc
5
Q
Option
A
Lựa chọn
6
Q
Quite
A
Im lặng
7
Q
Behind
A
Phía sau
8
Q
Deep question
A
Câu hỏi sâu sắc
9
Q
Gentle
A
Dịu dàng
10
Q
deserve
A
Xứng đáng
11
Q
Date
A
Hẹn hò
12
Q
Scars
A
Vết sẹo
13
Q
Weight
A
Cân nặng
14
Q
Teeth
A
Răng
15
Q
fair
A
công bằng
16
Q
occasionally
A
thỉnh thoảng
17
Q
hardly
A
hầu như không
18
Q
frequently
A
thường xuyên
19
Q
seldom
A
hiếm khi
20
Q
scarcely
A
hầu như không
21
Q
join hands
A
cùng nhau
22
Q
process
A
quá trình
23
Q
secure
A
đảm bảo
24
Q
however
A
tuy nhiên
25
Q
rush
A
vội vã
26
Q
dress
A
mặc đồ
26
Q
flight
A
chuyến bay
27
Q
provide
A
cung cấp
28
Q
serve
A
phục vụ
29
Q
legacy
A
gia tài
30
Q
Dry
A
Khô
31
Q
few
A
một vài
32
Q
command
A
ra lệnh