unit 5 Flashcards
1
Q
challenging
A
đầy thách thức
2
Q
accountant
A
kế toán
3
Q
follow in one’s footstep
A
nối nghiệp
3
Q
enthusiastic
A
nhiệt tình
4
Q
vacancy
A
vị trí công việc còn trống
5
Q
wage
A
tiền công
6
Q
shift
A
ca làm việc
7
Q
qualification
A
bằng cấp
8
Q
well-paid
A
lương cao
9
Q
responsibility
A
trách nhiệm
10
Q
review
A
bài đánh giá
11
Q
relevant
A
có liên quan
12
Q
interfere
A
can thiệp
13
Q
tiring
A
gây mệt mỏi
14
Q
apply
A
ứng tuyển