unit 5 Flashcards
1
Q
challenging
A
đầy thách thức
2
Q
accountant
A
kế toán
3
Q
follow in one’s footstep
A
nối nghiệp
3
Q
enthusiastic
A
nhiệt tình
4
Q
vacancy
A
vị trí công việc còn trống
5
Q
wage
A
tiền công
6
Q
shift
A
ca làm việc
7
Q
qualification
A
bằng cấp
8
Q
well-paid
A
lương cao
9
Q
responsibility
A
trách nhiệm
10
Q
review
A
bài đánh giá
11
Q
relevant
A
có liên quan
12
Q
interfere
A
can thiệp
13
Q
tiring
A
gây mệt mỏi
14
Q
apply
A
ứng tuyển
15
Q
on a night shift
A
làm ca buổi tối
16
Q
employ
A
tuyển dụng
17
Q
responsible
A
có trách nhiệm
18
Q
flexible
A
linh hoạt
19
Q
on the job
A
trong công việc
20
Q
supervise
A
giám sát
21
Q
wait on tables
A
phục vụ ở nhà hàng
22
Q
overtime
A
ngoài giờ làm việc
23
Q
nine-to-five
A
giờ hành chính
24
Q
rewarding
A
xứng đáng
24
Q
bonus
A
tiền thưởng
25
Q
give rise to
A
khiến
26
Q
attendance
A
chuyên cần
27
Q
go on a business trip
A
đi công tác