đề số 1 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
1
Q
intricate
A
tinh vi
2
Q
showcase
A
giới thiệu
3
Q
intact
A
nguyên vẹn
4
Q
physical
A
thể chất
5
Q
removal
A
loại bỏ
6
Q
sacred
A
thiên liêng
7
Q
papoda
A
chùa
8
Q
temple
A
đền thờ
9
Q
artisan
A
nghệ nhân
10
Q
outlet
A
cửa hàng bán lẻ
11
Q
span
A
kéo dài
12
Q
raid
A
đột kích
13
Q
initially
A
ban đầu
14
Q
vague
A
mơ hồ
15
Q
optimise/optimize
A
tối ưu hoá
16
Q
fraud
A
gian lận
17
Q
make out
A
nhận ra
18
Q
cut out
A
loại bỏ
19
Q
pay off
A
thành công, mang lại kết quả tốt
20
Q
regard
A
coi như
21
Q
otherwise
A
nếu không thì, mặt khác
22
Q
preference
A
sự ưa thích
23
Q
similar
A
tương tự
24
Q
brurred
A
bị nhoè
24
Q
take off
A
cởi
25
Q
shoes
A
đôi giày
26
Q
guest
A
khách mời
27
Q
pose
A
tư thế