từ vựng 5 Flashcards
1
Q
during
A
trong suốt
2
Q
unfortunately
A
không may
3
Q
published
A
xuât bản
4
Q
considered
A
được coi
5
Q
descriptions
A
mô tả
6
Q
operated on
A
phẫu thuật
6
Q
injured soldiers
A
thương binh
7
Q
tough
A
khó khăn
7
Q
through
A
bởi vì
8
Q
struggle
A
đấu tranh, vật lộn
9
Q
revolutionised
A
cách mạng hoá
10
Q
brand
A
thương hiệu
11
Q
purchase
A
mua
12
Q
bark
A
sủa
13
Q
once
A
một lần