unit 10 artificial interlligence Flashcards
1
Q
gadget
A
thiết bị
2
Q
automate
A
tự động hóa
3
Q
sensitive
A
nhảy cảm
4
Q
potential
A
tiềm năng
5
Q
autonomous
A
tự động
6
Q
accuracy
A
chính xác
7
Q
logical
A
hợp lý
8
Q
emotion
A
cảm xúc
9
Q
distinguish
A
phân biệt
10
Q
disinformation
A
thông tin sai sự thật
11
Q
tedious
A
nhàm chán
12
Q
artificial
A
nhân tạo
13
Q
replace
A
thay thế
14
Q
drawback
A
mặt hạn chế
15
Q
process
A
quá trình, xử lý