đề số 8 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
1
Q
ankle
A
mắt cá chân
2
Q
coexistence
A
sự chung sống
2
Q
assistance
A
sự trợ giúp
2
Q
cure
A
chữa bệnh
2
Q
complaint
A
lời phàn nàn
3
Q
delivery
A
sự chuyển phát
4
Q
displacement
A
sự di rời
5
Q
eager
A
háo hức
6
Q
entity
A
thực thể
7
Q
estimate
A
ước tính
8
Q
immerse
A
đắm chìm
9
Q
integrity
A
sự toàn vẹn
10
Q
serene
A
yên bình
10
Q
ruin
A
phá huỷ
10
Q
paramount
A
tối cao
11
Q
plentiful
A
dồi dào
12
Q
treatment
A
sự điều trị
13
Q
proportion of + N
A
đếm được/không đếm được
13
Q
whereabouts
A
vị trí
14
Q
make a complaint
A
phàn nàn
15
Q
variety of + N
A
số nhiều
16
Q
amount of + N
A
không đếm được
17
Q
lack of + N
A
không đếm được
18
Q
call of
A
huỷ bỏ
19
Q
avoid + ving
A
tránh làm gì đó
20
Q
result in
A
dẫn đến