unit 7 Flashcards
1
Q
attract one’s attention
A
thu hút sự chú ý của một người
2
Q
the press
A
báo chí
3
Q
loudspeaker
A
loa phát thanh
3
Q
presence
A
sự thu hút
4
Q
credible
A
đáng tin
5
Q
cource
A
nguồn tin
6
Q
poster
A
áp phích
7
Q
instant
A
ngay lập tức
8
Q
broadcast
A
truyền hình
9
Q
viewer
A
người xem
10
Q
put up something
A
trưng bày
11
Q
advert
A
quảng cáo
12
Q
place
A
đăng tin quảng cáo
13
Q
be here to stay
A
sẽ tồn tại trong một thời gian dài
14
Q
commercial
A
quảng cáo