unit 7 Flashcards
attract one’s attention
thu hút sự chú ý của một người
the press
báo chí
loudspeaker
loa phát thanh
presence
sự thu hút
credible
đáng tin
cource
nguồn tin
poster
áp phích
instant
ngay lập tức
broadcast
truyền hình
viewer
người xem
put up something
trưng bày
advert
quảng cáo
place
đăng tin quảng cáo
be here to stay
sẽ tồn tại trong một thời gian dài
commercial
quảng cáo
spread
sự lan truyền
pay attention to something
chú tới gì đó
profit-making
tạo ra lợi nhuận
visual
hình ảnh
publicity
quảng bá
the mass media
phương tiện truyền thông đại chúng
draw attention to something
thu hút sự chú ý tới gì đó
billboard
biển quảng cáo
advertise
quảng cáo
distribute
phân phối
fact-check
kiểm chứng thông tin
reach
tiếp cận
bias
thiên vị
promote
quảng bá
be in charge of doing something
chịu trách nhiệm làm việc gì đó
content
nội dung