unit 10 Flashcards
1
Q
self-motivated
A
tự tạo động lự cho mình
2
Q
complex
A
phức tạp
3
Q
informed
A
có hiểu biết
4
Q
broaden
A
mở mang
5
Q
imprison
A
giam tù
6
Q
lifelong
A
trọn đời
7
Q
widen
A
tăng thêm
7
Q
hardship
A
khó khăn
7
Q
martial art
A
võ thuật
8
Q
distraction
A
sự phân tâm
9
Q
governess
A
gia sư dạy kèm tại nhà
10
Q
obstacle
A
trở ngại
11
Q
adult education
A
giáo dục cho người lớn
12
Q
maintain
A
duy trì
13
Q
boots
A
cải thiện