từ vựng 1 Flashcards
1
Q
located
A
xác định vị trí
2
Q
island
A
hòn đảo
3
Q
cosmonaut
A
phi hành gia
4
Q
artifact
A
hiện vật
5
Q
town
A
thị trấn
6
Q
Sites
A
trang wed
7
Q
biologist
A
(n): nhà sinh vật học
8
Q
achievement
A
(n): thành tích, thành tựu
9
Q
anonymous
A
(a): ẩn danh, giấu tên
10
Q
dedication
A
(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy
11
Q
Lawyer
A
luật sư
12
Q
abandon (v)
A
bỏ, từ bỏ
12
Q
able (adj)
A
có năng lực, có tài
13
Q
above (adv)
A
ở trên, lên trên
14
Q
act (n, v)
A
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử