từ vựng 1 Flashcards

1
Q

located

A

xác định vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

island

A

hòn đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cosmonaut

A

phi hành gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

artifact

A

hiện vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

town

A

thị trấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sites

A

trang wed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

biologist

A

(n): nhà sinh vật học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

achievement

A

(n): thành tích, thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

anonymous

A

(a): ẩn danh, giấu tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dedication

A

(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Lawyer

A

luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

abandon (v)

A

bỏ, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

able (adj)

A

có năng lực, có tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

above (adv)

A

ở trên, lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

act (n, v)

A

hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

afraid (adj)

A

sợ, sợ hãi, hoảng sợ

15
Q

against (prep)

A

chống lại, phản đối

16
Q

allow (v)

A

cho phép, để cho

16
Q

among (prep)

A

giữa, ở giữa

17
Q

also (adv)

A

cũng, cũng vậy, cũng thế

18
Q

devote

A

cống hiến

19
Q

stylish

A

phong cách

20
Q

determination

A

sự quyết tâm

21
Q

field hospital

A

bệnh viện dã chiến

22
Q

assume

A

ra vẻ

23
Q

perceive

A

nhận thức

23
Q

expect

A

nghĩ, mong chờ

24
Q

realize

A

nhận ra

24
Q

recall

A

nhắc

24
Q

recognize

A

nhìn nhận, công nhận

24
Q

certain

A

cảm thấy chắc chắn

25
Q

recollect

A

nhớ lại

25
Q

see through

A

nhìn thấy

26
Q

bussy

A

bận rộn

26
Q

suppose

A

giả sử

27
Q

sheep

A

con cừu

28
Q

professor (don’t drop that class, talk to the professor fist)

A

giáo sư (đừng bỏ lớp đó, hãy nói chuyện với giáo sư ngay)