unit 1 life stories Flashcards
1
Q
reject
A
từ chối
2
Q
investigative
A
điều tra
2
Q
(be) beyond (one’s) wildest dreams
A
có mơ cũng không dám nghĩ đến
2
Q
a blessing in disguise
A
trong cái rủi có cái may
3
Q
cost an arm and a leg
A
đắt cắt cổ
4
Q
embarrassed
A
ngại ngùng
5
Q
(have/get) butterflies in (one’s) stomach
A
hồi hộp, lo lắng
6
Q
selfie
A
ảnh tự sướng
7
Q
depressed
A
bế tắc
8
Q
journalist
A
nhà báo
9
Q
(be/get) bent out of shape
A
giận tím người
10
Q
expose
A
phơi bày, vạch trần
11
Q
a fish out of water
A
cá mắc cạn
12
Q
relieved
A
nhẹ nhõm
13
Q
go round in circles
A
vòng vo, phí thời gian và công sức vào việc vô bổ
14
Q
react
A
phản ứng
15
Q
a piece of cake
A
dễ như ăn bánh
16
Q
amazed
A
ngạc nhiên
17
Q
grateful
A
biết ơn
18
Q
itinerary
A
lịch trình
19
Q
inspiring
A
có tính truyền cảm hứng