unit 3 world of work Flashcards
1
Q
preferably
A
ưu tiên
2
Q
demanding
A
đòi hỏi
3
Q
repetitive
A
nhàm chán
4
Q
work-life balance
A
cân bằng cuộc sống công việc
5
Q
endure
A
chịu đựng
6
Q
counselor
A
cố vấn
7
Q
organised
A
có tổ chức
8
Q
patient
A
kiên nhẫn
9
Q
apprenticeship
A
học việc
10
Q
application form
A
đơn xin việc
11
Q
multitask
A
làm nhiều việc cùng lúc
12
Q
mentor
A
người dẫn dắt
13
Q
casual
A
tạm thời
14
Q
leadership
A
khả năng lãnh đạo
15
Q
perk
A
phúc lợi