đề số 3 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
1
Q
fitness
A
thể dục/ sự khoẻ mạnh
2
Q
companionship
A
tình bạn/ sự đồng hành
3
Q
long-term
A
dài hạn
4
Q
disappointment
A
sự thất vọng
5
Q
recharge
A
nạp lại năng lượng
6
Q
probably
A
có lẽ
7
Q
commute
A
đi lại
8
Q
owership
A
quyền sở hữu
9
Q
adequate
A
đủ/ phù hợp
10
Q
commuter
A
người đi làm
11
Q
persistent
A
kiên trì
12
Q
drought
A
hạn hán
13
Q
consecutive
A
liên tiếp
14
Q
immense
A
mênh mông
15
Q
starvation
A
sự chết đói
16
Q
define
A
xác định
17
Q
decisive
A
quyết đoán
18
Q
decline
A
suy giảm
19
Q
demonstrate
A
chứng minh
20
Q
territorial
A
lãnh thổ
21
Q
break down
A
chia nhỏ
22
Q
take off
A
cởi ra
23
Q
set aside
A
dành ra
24
Q
wide
A
rộng lớn
24
Q
wild
A
hoang dã
24
Q
proper
A
thích hợp
25
Q
below
A
dưới đây
26
Q
author
A
tác giả
27
Q
make ends meet
A
kiếm đủ sống