đề số 9 phát triển đề thi minh hoạ Flashcards
1
Q
stir
A
khuấy
2
Q
overuse
A
sử dụng quá
3
Q
grease
A
mỡ
3
Q
assemble
A
tụ tập
4
Q
dignity
A
phẩm giá
5
Q
encounter
A
đối mặt
6
Q
caregiver
A
người chăm sóc
7
Q
formative
A
mới hình thành
8
Q
abundant
A
dồi dào/ phong phú
9
Q
asset
A
tài sản
10
Q
smooth
A
suôn sẻ
11
Q
spirit
A
tinh thần
12
Q
alarming
A
báo động
13
Q
livestock
A
chăn nuôi
14
Q
set up
A
thành lập
15
Q
set the timer
A
hẹn giờ
16
Q
speak up for
A
lên tiếng bảo vệ cho ai đó
17
Q
stand by
A
ủng hộ ai đó
18
Q
back up
A
hỗ trợ
19
Q
accessory
A
phụ kiện
20
Q
owing to
A
do