Review 3 Flashcards
1
Q
Village
A
Làng
2
Q
Yes, of course
A
Có chứ
3
Q
Photograph
A
Bức ảnh
4
Q
All, whole, total
A
Toàn thể
5
Q
On the occasion
A
Nhân dịp
6
Q
Birthday
A
Sinh nhật
7
Q
Father
A
Bố
8
Q
Mother
A
Mẹ
9
Q
Next to
A
Bên cạnh
10
Q
To die
A
Mất
11
Q
Correct
A
Đúng
12
Q
Meaning
A
Nghĩa
13
Q
To know
A
Biết
14
Q
English language
A
Tiếng Anh
15
Q
China
A
Trung Quốc
16
Q
River
A
Sông
17
Q
Must
A
Phải
18
Q
Hospital
A
Bệnh viện
19
Q
Secretary
A
Thư ký
20
Q
Nurse
A
Y tá
21
Q
Student
A
Sinh viên
22
Q
Occupation
A
Nghề
23
Q
To hope
A
Hẹn
24
Q
To meet again
A
Gặp lại
25
Q
Weather
A
Thời tiết
26
Q
Husband
A
Chồng
27
Q
Wife
A
Vợ
28
Q
Years of age, years old
A
Tuổi
29
Q
Doctor
A
Bác sĩ
30
Q
Spouse
A
Nhà
31
Q
Child
A
Con
32
Q
North
A
Bắc
33
Q
South
A
Nam
34
Q
East
A
Đông
35
Q
West
A
Tây
36
Q
Area, region
A
Miền
37
Q
Region of Vietnam (preceded by north, central, or south)
A
Bộ
38
Q
Who
A
Ai
39
Q
15
A
Mười lăm
40
Q
0
A
Linh