Lesson 43 Flashcards
1
Q
Complicated
A
Lằng nhằng
2
Q
One-stringed Vietnamese instrument
A
Đàn bầu
3
Q
Orchestra
A
Dàn nhạc
4
Q
Musical instrument
A
Nhạc cụ
5
Q
Solo (music)
A
Độc tấu
6
Q
String (on an instrument), wire
A
Dây
7
Q
Moon
A
Mặt trăng
8
Q
Trumpet/horn
A
Kèn
9
Q
To play (drum)
A
Gõ / đánh
10
Q
To play (string), to pull
A
Kéo
11
Q
Folk (music)
A
Dân ca
12
Q
Group
A
Đoàn
13
Q
Don’t worry
A
Đừng lo
14
Q
Dolphin
A
Cá heo
15
Q
To catch up with
A
Đuổi kịp