Lesson 17 Flashcards
1
Q
To finish
A
Xong
2
Q
Peel (n)
A
Vỏ
3
Q
Seed
A
Hạt
4
Q
To cut
A
Bổ / cắt
5
Q
Piece
A
Miếng
6
Q
To break
A
Bẻ
7
Q
To peel
A
Gọt
8
Q
To uncover
A
Bóc
9
Q
Oven
A
Lò nướng
10
Q
Dinner
A
Bữa tối
11
Q
Watermelon
A
Dưa hấu
12
Q
Lime
A
Chanh
13
Q
Lemon
A
Chanh tây
14
Q
Activity
A
Hoạt động
15
Q
Strawberry
A
Dâu tây
16
Q
Leaf
A
Lá
17
Q
Farm (n)
A
Trang trại
18
Q
Pineapple
A
Dứa
19
Q
Coconut
A
Dừa
20
Q
Grape
A
Nho
21
Q
Dragonfruit
A
Thanh long
22
Q
Patient (n)
A
Bệnh nhân
23
Q
Pain, painful
A
Đau
24
Q
Medicine
A
(Viên) thuốc
25
Q
Nature, natural
A
Tự nhiên
26
Q
Salad
A
Sa lát