Lesson 7 Flashcards
1
Q
Wednesday
A
Thứ tư
2
Q
The day after tomorrow
A
Ngày kia
3
Q
Tomorrow
A
Ngày mai
4
Q
Week
A
Tuần
5
Q
Last week
A
Tuần trước
6
Q
Next week
A
Tuần sau
7
Q
Hour
A
Tiếng
8
Q
Minute
A
Phút
9
Q
Second (unit of time)
A
Giây
10
Q
Classifier word for dates (1-10)
A
Mùng / mồng
11
Q
To be born
A
Sinh
12
Q
Cancer (zodiac sign)
A
Cự giải
13
Q
Now, present
A
Hiện tại
14
Q
Stress, stressful, pressure
A
Áp lực
15
Q
Thing
A
Thứ / điều
16
Q
Language
A
Ngôn ngữ / tiếng
17
Q
Like this
A
Như thế này
18
Q
Half, half past
A
Rưỡi