Lesson 44 Flashcards
1
Q
Structure
A
Cấu trúc
2
Q
Ancient traditional
A
Cổ truyền
3
Q
Relatively
A
Tương đối
4
Q
To attach (to/with)
A
Gắn (với)
5
Q
Gourd
A
Bầu nậm
6
Q
Coconut shell
A
Gáo dừa
7
Q
Stick (n)
A
Que
8
Q
Clear
A
Trong trẻo
9
Q
Humming
A
Ngân nga
10
Q
Range
A
Cung bậc
11
Q
Deep
A
Sâu lắng
12
Q
Earnest
A
Thiết tha
13
Q
Smooth
A
Mượt mà
14
Q
Soft
A
Mềm mại
15
Q
To accompany (someone) singing
A
Đệm (someone) hát