Lesson 25 Flashcards
1
Q
Young people
A
Người trẻ
2
Q
Remote control, to control
A
Điều khiển
3
Q
Wall
A
Tường
4
Q
Rug
A
Thảm
5
Q
Beige
A
Màu be
6
Q
Laundromat
A
Cửa hàng giặt là
7
Q
Ceiling
A
Trần (nhà)
8
Q
To hang
A
Treo
9
Q
Painting (hanging on wall)
A
Tranh treo tường
10
Q
Vase
A
Lọ hoa
11
Q
Joke
A
Nói đùa
12
Q
To offer a gift
A
Tặng quà
13
Q
Iron (metal)
A
Sắt
14
Q
Soul
A
Tâm hồn
15
Q
Curtain
A
Rèm cửa