Lesson 13 Flashcards
1
Q
To move
A
Di chuyển
2
Q
If
A
Nếu
3
Q
Luggage
A
Hành lý
4
Q
Hostel
A
Nhà nghỉ
5
Q
Shopping center
A
Trung tâm thương mại / trung tâm mua sắm
6
Q
Museum
A
Bảo tàng
7
Q
History
A
Lịch sử
8
Q
Language
A
Ngôn ngữ
9
Q
Hand
A
Tay
10
Q
To hold hands
A
Nắm tay
11
Q
To catch
A
Bắt
12
Q
To ring a doorbell
A
Bấm/ấn chuông
13
Q
Jacket
A
Áo khoác
14
Q
Window
A
Cửa sổ
15
Q
A thing
A
Một điều