Lesson 18 Flashcards
1
Q
Roasted
A
Đút lò
2
Q
Garlic
A
Tỏi
3
Q
Sweet potato
A
Khoai lang
4
Q
Cancer
A
(Bị) ung thư
5
Q
Cooled, not hot any more
A
Nguội
6
Q
Cherry tomato
A
Cà chua bi
7
Q
Lettuce
A
Xà lách
8
Q
To throw
A
Ném
9
Q
Cucumber
A
Dưa chuột
10
Q
Function (n)
A
Công dụng
11
Q
To mask
A
Đắp mặt nạ
12
Q
Corn
A
(Bắp) ngô
13
Q
Baby corn
A
Ngô bao tử
14
Q
Bell pepper
A
Ớt chuông
15
Q
Equal
A
Bằng (nhau)
16
Q
Broccoli
A
Bông cải xanh
17
Q
Cauliflower
A
Bông cải trắng
18
Q
Mushroom
A
Nấm
19
Q
Cabbage
A
Bắp cải
20
Q
Anti-aging
A
Chống lão hoá
21
Q
Ad
A
Quảng cáo
22
Q
Camping
A
Cắm trại