Lesson 23 Flashcards
1
Q
Living room
A
Phòng khách
2
Q
Dining room
A
Phòng ăn
3
Q
Bedroom
A
Phòng ngủ
4
Q
Office (room in house)
A
Phòng làm việc
5
Q
Study (room in house)
A
Phòng học
6
Q
To concentrate
A
Tập trung
7
Q
Bathroom (with bath/shower)
A
Phòng tắm
8
Q
To go to the restroom
A
Đi vệ sinh
9
Q
Wet
A
Ướt
10
Q
Indoors (in a home)
A
Trong nhà
11
Q
Outdoors
A
Ngoài trời
12
Q
Kitchen
A
Phòng bếp
13
Q
Lamp, light (n)
A
Đèn
14
Q
Balcony
A
Bạn công
15
Q
Apartment building
A
Chung cư