Lesson 40 Flashcards
1
Q
Problem
A
Vấn đề
2
Q
You (plural)
A
Các bạn
3
Q
Method, way
A
Cách
4
Q
Water puppet
A
Múa rối nước
5
Q
Of course
A
Tất nhiên
6
Q
To giggle
A
Khúc khích
7
Q
To fish
A
Đánh cá
8
Q
To catch
A
Bắt
9
Q
To herd buffalo
A
Chăn trâu
10
Q
To play a flute
A
Thối sáo
11
Q
Traditional Vietnamese opera
A
Hát tuồng
12
Q
Modern Vietnamese folk opera
A
Cải lương
13
Q
Vietnamese folk music
A
Hát quan họ
14
Q
Hue royal court music
A
Nhã nhạc cung đình Huế
15
Q
A few days ago
A
Mấy hôm trước
16
Q
Form, type
A
Loại hình
17
Q
Art
A
Nghệ thuật
18
Q
Stage (n)
A
Sân khấu
19
Q
Theatrical play
A
Kịch / vở chèo
20
Q
Concert
A
Buổi hòa nhạc
21
Q
Opera
A
Hát opera
22
Q
What a pity!
A
Phí thế
23
Q
Chinatown
A
Phố tàu
24
Q
To row (a boat)
A
Chèo thuyền
25
Q
To plant rice
A
Cấy lúa
26
Q
Lake
A
Hồ
27
Q
Obedient (乖)
A
Ngoan
28
Q
Thin
A
Gầy