Lesson 14 Flashcards
1
Q
Everywhere
A
Mọi nơi
2
Q
World
A
Thế giới
3
Q
Free (time), idle
A
Rảnh
4
Q
To relax
A
Thư giãn
5
Q
Soccer
A
Đá bóng
6
Q
Big
A
To
7
Q
Weather
A
Thời tiết
8
Q
Spring (season)
A
Mùa xuân
9
Q
Blossom
A
Hoa đào
10
Q
Lunar New Year
A
Tết
11
Q
To decorate
A
Trang trí
12
Q
Summer
A
Mùa hè
13
Q
Warm
A
Ấm
14
Q
Cool (temperature)
A
Mát (mẻ)
15
Q
Pacific Ocean
A
Thái Bình Dương
16
Q
Time off, holiday
A
(Kỳ) nghỉ / ngày lễ
17
Q
Christmas
A
Giáng sinh
18
Q
New Year (January 1)
A
Năm mới
19
Q
Solar calendar
A
Dương lịch
20
Q
Lunar calendar
A
Âm lịch
21
Q
Minus, negative
A
Âm