Lesson 19 Flashcards
1
Q
Stomach, belly
A
Bụng
2
Q
(Water) pipe
A
Ống (nước)
3
Q
Often
A
Thường xuyên
4
Q
To rest
A
Nghỉ (ngơi)
5
Q
Out of battery (slang for tired)
A
Hết pin rồi
6
Q
Strong
A
Khỏe (mạnh)
7
Q
To give a bonus, reward
A
Thưởng
8
Q
Happy
A
Hạnh phúc
9
Q
Own (as in “my own”)
A
Riêng
10
Q
Job
A
Công việc
11
Q
Single
A
Độc thân
12
Q
Scared
A
Sợ
13
Q
Ghost
A
Ma
14
Q
Teddy bear
A
Gấu bông
15
Q
Stranger
A
Người lạ