Lesson 29 Flashcards
Second-hand
Cũ
Important
Quan trọng
Surgery, operation
Phẩu thuật
Beauty, plastic (surgery)
Thẩm mỹ
To wash hair
Gội đầu
Shampoo
Đầu gội đầu
Dandruff
Gàu
Annoyed
Khó chịu
Neck
Cổ
Painful
Đau
To move
Di chuyển
Scarf
Khăn quàng cổ
Shoulder
Vai
To bring
Mang
Heavy
Nặng
Long time
Lâu
How great!
Hay thé!
How happy!
Sướng thế
Therapy
Trị liệu
Light (weight)
Nhẹ
Arm
Cánh tay
Classroom
Lớp học
To raise (ie: a hand)
Giơ
To speak
Phát biểu
Upper arm
Cánh tay phía trên
Fat (n)
Mỡ
Muscle
Cơ bắp
Elbow
Khuỷu tay
Lesson
Bài
Balanced
Cân đối
Aerobic exercise
Thể dục nhịp điệu
Lower arm
Cẳng tay
Armpit
Nách
Deodorant
Lăn nách / lăn khử mùi
Smell (n)
Mùi
Hair (not on head)
Lông
To remove body hair
Triệt lông
Hand
Bàn tay
To hold
Cầm
Finger
Ngón tay
Back (body part)
Lưng
Chest (body part)
Ngực
Waist
Eo