Lesson 41 Flashcards
1
Q
Meeting
A
Cuộc họp
2
Q
Sunset
A
Hoàng hôn
3
Q
Fingernail
A
Móng tay
4
Q
Land (n)
A
Đất
5
Q
Country (land and water)
A
Đất nước
6
Q
Background
A
Nền
7
Q
Special
A
Đặc sắc
8
Q
Charming
A
Duyên dáng
9
Q
Funny
A
Hóm hỉnh
10
Q
Attractive
A
Cuốn hút
11
Q
To perform
A
Biểu diễn
12
Q
Character (in a play)
A
Nhân vật
13
Q
Representative
A
Tiêu biểu
14
Q
Cheerful (of things)
A
Sảng khoái
15
Q
Amazing, great
A
Tuyệt vời
16
Q
Delta, plains
A
Đồng bằng
17
Q
Immigrant
A
Người nhập cư
18
Q
To adapt
A
Thích nghi
19
Q
Unique
A
Độc đáo
20
Q
Traditional dance
A
Múa
21
Q
Sadness
A
Nỗi buồn
22
Q
Laughter
A
Tiếng cười
23
Q
Disappointment
A
Sự thất vọng
24
Q
Performance
A
Buổi biểu diễn